VIETNAMESE
giảm lương
cắt giảm lương
ENGLISH
Salary reduction
/ˈsæləri rɪˈdʌkʃən/
Wage reduction
"Giảm lương" là việc cắt giảm mức lương của nhân viên.
Ví dụ
1.
Giảm lương ảnh hưởng đến ngân sách gia đình.
Salary reductions affect household budgets.
2.
Giảm lương ảnh hưởng đến tinh thần nhân viên.
Salary reductions impact employee morale.
Ghi chú
Từ giảm lương thuộc lĩnh vực quản trị nhân sự và tài chính doanh nghiệp. Cùng DOL khám phá thêm các thuật ngữ liên quan nhé! Pay cut - Cắt giảm lương Ví dụ: The company implemented pay cuts during the economic downturn. (Công ty thực hiện cắt giảm lương trong thời kỳ suy thoái kinh tế.) Wage adjustment - Điều chỉnh lương Ví dụ: Wage adjustments are often necessary during restructuring. (Điều chỉnh lương thường cần thiết trong quá trình tái cấu trúc.) Salary deferral - Hoãn lương Ví dụ: Salary deferral agreements were made to maintain cash flow. (Các thỏa thuận hoãn lương được thực hiện để duy trì dòng tiền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết