VIETNAMESE
sự chặn mua trước
ngăn mua trước
ENGLISH
Preemption
/priˈɛmpʃən/
Purchase blockade
"Sự chặn mua trước" là hành động ngăn chặn một bên mua hết hàng hóa trước các bên khác.
Ví dụ
1.
Sự chặn mua trước tránh việc độc quyền hóa.
Preemption avoids monopolization.
2.
Sự chặn mua trước giới hạn việc tích trữ tài nguyên.
Preemption limits resource hoarding.
Ghi chú
Từ sự chặn mua trước thuộc lĩnh vực kinh tế và tài chính doanh nghiệp. Cùng DOL khám phá các thuật ngữ liên quan nhé!
Right of first refusal - Quyền ưu tiên mua trước
Ví dụ:
The right of first refusal allows existing shareholders to maintain their stake.
(Quyền ưu tiên mua trước cho phép các cổ đông hiện tại giữ nguyên cổ phần của họ.)
Preemptive rights - Quyền ưu tiên
Ví dụ:
Preemptive rights ensure shareholders can buy additional shares before the public.
(Quyền ưu tiên đảm bảo cổ đông có thể mua thêm cổ phần trước công chúng.)
Exclusive purchase option - Quyền chọn mua độc quyền
Ví dụ:
An exclusive purchase option was granted to the primary investor.
(Một quyền chọn mua độc quyền đã được cấp cho nhà đầu tư chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết