VIETNAMESE
nợ xuýt
nợ nhỏ
ENGLISH
Trivial debt
/ˈtrɪvɪəl dɛt/
Small debt
"Nợ xuýt" là khoản nợ nhỏ hoặc không đáng kể.
Ví dụ
1.
Nợ xuýt tích lũy mà không được chú ý.
Trivial debts accumulate unnoticed.
2.
Nợ xuýt thường bị bỏ qua.
Trivial debts are often ignored.
Ghi chú
Từ nợ xuýt thuộc lĩnh vực tài chính cá nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan nhé!
Minor debt - Khoản nợ nhỏ
Ví dụ:
Minor debts are often overlooked but can accumulate over time.
(Các khoản nợ nhỏ thường bị bỏ qua nhưng có thể tích lũy theo thời gian.)
Insignificant liability - Nợ không đáng kể
Ví dụ:
Insignificant liabilities should still be managed to maintain financial discipline.
(Các khoản nợ không đáng kể vẫn cần được quản lý để duy trì kỷ luật tài chính.)
Small-scale debt - Nợ quy mô nhỏ
Ví dụ:
Small-scale debt is usually informal and between individuals.
(Nợ quy mô nhỏ thường không chính thức và giữa các cá nhân.)
Petty cash debt - Nợ tiền lẻ
Ví dụ:
Petty cash debt arises from minor transactions.
(Nợ tiền lẻ phát sinh từ các giao dịch nhỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết