VIETNAMESE

sản xuất hình ảnh

sản xuất đồ họa

word

ENGLISH

Image production

  
NOUN

/ˈɪmɪʤ prəˈdʌkʃən/

Graphic production

"Sản xuất hình ảnh" là quá trình tạo ra các sản phẩm đồ họa hoặc hình ảnh.

Ví dụ

1.

Sản xuất hình ảnh thể hiện bản sắc thương hiệu.

Image production captures brand identity.

2.

Sản xuất hình ảnh nâng cao các chiến dịch tiếp thị.

Image production enhances marketing campaigns.

Ghi chú

Từ Image production là một từ vựng thuộc lĩnh vực truyền thông và sáng tạo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Graphic design - Thiết kế đồ họa Ví dụ: Graphic design plays a crucial role in image production. (Thiết kế đồ họa đóng vai trò quan trọng trong sản xuất hình ảnh.) check Photo editing - Chỉnh sửa ảnh Ví dụ: Photo editing software is used extensively in image production. (Phần mềm chỉnh sửa ảnh được sử dụng rộng rãi trong sản xuất hình ảnh.) check Visual content creation - Sáng tạo nội dung hình ảnh Ví dụ: Visual content creation is a key aspect of marketing strategies. (Sáng tạo nội dung hình ảnh là một khía cạnh quan trọng trong chiến lược tiếp thị.)