VIETNAMESE

sản xuất theo đơn đặt hàng

sản xuất đặt hàng

word

ENGLISH

Made-to-order production

  
NOUN

/ˈmeɪd-tuː-ˈɔːrdər prəˈdʌkʃən/

Custom production

"Sản xuất theo đơn đặt hàng" là quá trình sản xuất dựa trên yêu cầu cụ thể từ khách hàng.

Ví dụ

1.

Sản xuất theo đơn đặt hàng nâng cao tính tùy chỉnh.

Made-to-order production enhances customization.

2.

Sản xuất theo đơn đặt hàng đáp ứng nhu cầu đặc biệt của khách hàng.

Made-to-order production satisfies unique customer needs.

Ghi chú

Từ sản xuất theo đơn đặt hàng thuộc lĩnh vực sản xuất và kinh doanh tùy chỉnh. Cùng DOL khám phá các khái niệm liên quan nhé! check Custom manufacturing - Sản xuất tùy chỉnh Ví dụ: The company specializes in custom manufacturing of furniture. (Công ty chuyên sản xuất tùy chỉnh đồ nội thất.) check On-demand production - Sản xuất theo yêu cầu Ví dụ: On-demand production minimizes waste. (Sản xuất theo yêu cầu giảm thiểu lãng phí.) check Personalized production - Sản xuất cá nhân hóa Ví dụ: Personalized production caters to individual customer needs. (Sản xuất cá nhân hóa phục vụ nhu cầu riêng của từng khách hàng.)