VIETNAMESE
hạch toán chi phí
kế toán chi phí
ENGLISH
Cost accounting
/kɒst əˈkaʊntɪŋ/
Expense tracking
"Hạch toán chi phí" là việc ghi nhận và phân tích các khoản chi phí.
Ví dụ
1.
Hạch toán chi phí xác định các điểm không hiệu quả.
Cost accounting identifies inefficiencies.
2.
Hạch toán chi phí theo dõi các khoản chi phí hoạt động.
Cost accounting tracks operational expenses.
Ghi chú
Hạch toán chi phí là một từ vựng thuộc lĩnh vực kế toán. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Expense tracking - Theo dõi chi phí
Ví dụ:
Cost accounting includes detailed expense tracking for better control.
(Hạch toán chi phí bao gồm theo dõi chi phí chi tiết để kiểm soát tốt hơn.)
Cost allocation - Phân bổ chi phí
Ví dụ:
Cost allocation is a crucial part of cost accounting.
(Phân bổ chi phí là một phần quan trọng của hạch toán chi phí.)
Overhead costs - Chi phí chung
Ví dụ:
Cost accounting identifies overhead costs to reduce unnecessary expenses.
(Hạch toán chi phí xác định các chi phí chung để giảm chi phí không cần thiết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết