VIETNAMESE
gói ưu đãi
chương trình ưu đãi
ENGLISH
Promotional package
/prəˈməʊʃənl ˈpækɪʤ/
Discount package
"Gói ưu đãi" là các điều kiện đặc biệt dành cho khách hàng trong một chương trình hoặc dịch vụ.
Ví dụ
1.
Gói ưu đãi tăng tỷ lệ chuyển đổi bán hàng.
Promotional packages increase sales conversions.
2.
Gói ưu đãi thu hút khách hàng mới.
Promotional packages attract new customers.
Ghi chú
Từ gói ưu đãi thuộc lĩnh vực marketing và thương mại. Cùng DOL tìm hiểu thêm các thuật ngữ liên quan nhé!
Bundle offer - Ưu đãi gói
Ví dụ:
The promotional package includes a bundle offer of two products at a reduced price.
(Gói ưu đãi bao gồm hai sản phẩm với giá giảm.)
Limited-time promotion - Khuyến mãi có thời hạn
Ví dụ:
The limited-time promotion encourages customers to act quickly.
(Khuyến mãi có thời hạn khuyến khích khách hàng hành động nhanh chóng.)
Exclusive deal - Ưu đãi độc quyền
Ví dụ:
Members get access to exclusive deals through the promotional package.
(Thành viên được tiếp cận với các ưu đãi độc quyền thông qua gói khuyến mãi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết