VIETNAMESE
quảng cáo sản phẩm
quảng bá sản phẩm
ENGLISH
Product advertising
/ˈprɒdʌkt ˌædvərˈtaɪzɪŋ/
Product marketing
"Quảng cáo sản phẩm" là hoạt động quảng bá nhằm giới thiệu sản phẩm đến khách hàng.
Ví dụ
1.
Quảng cáo sản phẩm tăng doanh số bán hàng.
Product advertising increases sales.
2.
Quảng cáo sản phẩm làm nổi bật tính năng.
Product advertising highlights features.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Product Advertising nhé!
Commercial Promotion – Quảng bá thương mại
Phân biệt: Commercial Promotion tập trung vào việc sử dụng các phương tiện truyền thông như TV, radio, và quảng cáo trực tuyến để giới thiệu sản phẩm đến khách hàng nhằm tăng doanh số.
Ví dụ: The company invested in commercial promotion to boost product awareness. (Công ty đã đầu tư vào quảng bá thương mại để nâng cao nhận diện sản phẩm.)
Marketing Advertisement – Quảng cáo tiếp thị
Phân biệt: Marketing Advertisement nhấn mạnh vào chiến lược quảng cáo trong tiếp thị, sử dụng nhiều nền tảng khác nhau như mạng xã hội, email marketing hoặc tờ rơi để tiếp cận khách hàng.
Ví dụ: The brand’s marketing advertisement on social media attracted thousands of customers. (Quảng cáo tiếp thị của thương hiệu trên mạng xã hội đã thu hút hàng nghìn khách hàng.)
Brand Promotion – Quảng bá thương hiệu
Phân biệt: Brand Promotion không chỉ tập trung vào quảng cáo một sản phẩm cụ thể mà còn hướng đến việc xây dựng hình ảnh thương hiệu lâu dài thông qua quảng cáo sản phẩm.
Ví dụ: The company’s brand promotion strategy includes influencer partnerships. (Chiến lược quảng bá thương hiệu của công ty bao gồm hợp tác với những người có ảnh hưởng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết