VIETNAMESE
đăng ký giao dịch bảo đảm
đăng ký tài sản bảo đảm
ENGLISH
Secured transaction registration
/sɪˈkjʊəd ˌtrænˈzækʃən ˌrɛʤɪˈstreɪʃən/
Collateral filing
"Đăng ký giao dịch bảo đảm" là việc đăng ký tài sản thế chấp để bảo đảm giao dịch.
Ví dụ
1.
Đăng ký giao dịch bảo đảm tăng cường an ninh vay vốn.
Secured transaction registration enhances loan security.
2.
Đăng ký giao dịch bảo đảm đảm bảo thực thi hợp đồng.
Secured transaction registration ensures contract enforcement.
Ghi chú
Đăng ký giao dịch bảo đảm là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và tài chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Collateral registration - Đăng ký tài sản thế chấp
Ví dụ:
Collateral registration protects lenders in case of default.
(Đăng ký tài sản thế chấp bảo vệ các bên cho vay trong trường hợp không thanh toán được nợ.)
Loan security - Bảo đảm khoản vay
Ví dụ:
Loan security is required to safeguard the creditor’s interest.
(Bảo đảm khoản vay được yêu cầu để bảo vệ lợi ích của chủ nợ.)
Secured agreement - Thỏa thuận bảo đảm
Ví dụ:
A secured agreement is filed to formalize the transaction.
(Một thỏa thuận bảo đảm được nộp để chính thức hóa giao dịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết