VIETNAMESE

công ty hợp danh

doanh nghiệp hợp danh

word

ENGLISH

Partnership company

  
NOUN

/ˈpɑːtnəʃɪp ˈkʌmpəni/

Limited liability partnership

"Công ty hợp danh" là doanh nghiệp được thành lập bởi hai hoặc nhiều đối tác cùng chịu trách nhiệm.

Ví dụ

1.

Công ty hợp danh củng cố quan hệ ngành.

Partnership companies strengthen industry ties.

2.

Công ty hợp danh chia sẻ lợi nhuận và trách nhiệm pháp lý.

Partnership companies share profits and liabilities.

Ghi chú

Từ công ty hợp danh là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản trị kinh doanh và pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check General partnership - Quan hệ hợp danh toàn diện Ví dụ: In a general partnership, all partners share liabilities equally. (Trong một quan hệ hợp danh toàn diện, tất cả các đối tác đều chia sẻ trách nhiệm một cách đồng đều.) check Limited partnership - Quan hệ hợp danh hữu hạn Ví dụ: Limited partnerships include both general and limited partners. (Quan hệ hợp danh hữu hạn bao gồm cả đối tác tổng quát và đối tác hữu hạn.) check Partnership agreement - Thỏa thuận hợp danh Ví dụ: The partnership agreement defines the roles of each partner. (Thỏa thuận hợp danh xác định vai trò của từng đối tác.) check Joint liability - Trách nhiệm chung Ví dụ: Partners in a general partnership have joint liability. (Các đối tác trong một hợp danh toàn diện có trách nhiệm chung.)