VIETNAMESE

công ty đa ngành

doanh nghiệp đa lĩnh vực

word

ENGLISH

Diversified company

  
NOUN

/ˌdaɪvəˈsaɪfɪd ˈkʌmpəni/

Conglomerate

"Công ty đa ngành" là doanh nghiệp hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh.

Ví dụ

1.

Tập đoàn tích hợp tài nguyên để có lợi thế cạnh tranh.

Conglomerates integrate resources for competitive advantage.

2.

Công ty đa ngành giảm thiểu rủi ro trong lĩnh vực cụ thể.

Diversified companies mitigate sector-specific risks.

Ghi chú

Từ công ty đa ngành là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh doanh đa ngành và chiến lược phát triển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Conglomerate - Tập đoàn đa ngành Ví dụ: The company grew into a large conglomerate through acquisitions. (Công ty đã phát triển thành một tập đoàn đa ngành lớn thông qua các vụ mua lại.) check Synergy - Hiệp lực Ví dụ: Synergy between different sectors boosts the company’s performance. (Hiệp lực giữa các ngành khác nhau thúc đẩy hiệu quả hoạt động của công ty.) check Cross-industry collaboration - Hợp tác liên ngành Ví dụ: They focus on cross-industry collaboration to innovate. (Họ tập trung vào hợp tác liên ngành để đổi mới.)