VIETNAMESE
nền tảng phát triển
cơ sở phát triển
ENGLISH
Foundation for growth
/faʊnˈdeɪʃən fɔːr ɡroʊθ/
"Nền tảng phát triển" là cơ sở để xây dựng và phát triển một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ
1.
Đầu tư vào công nghệ là xây dựng nền tảng cho sự phát triển kinh tế bền vững.
Investing in technology is building the foundation for sustainable economic growth.
2.
Giáo dục là nền tảng cho sự phát triển của một quốc gia.
Education is the foundation for the growth of a nation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Foundation for Growth nhé!
Basis for Development – Nền tảng phát triển
Phân biệt: Basis for Development nhấn mạnh vào yếu tố cốt lõi giúp một tổ chức, cá nhân hoặc nền kinh tế có thể phát triển và mở rộng trong tương lai.
Ví dụ: Innovation serves as a basis for development in the technology sector. (Sự đổi mới đóng vai trò là nền tảng phát triển trong ngành công nghệ.)
Platform for Expansion – Nền tảng mở rộng
Phân biệt: Platform for Expansion tập trung vào việc tạo ra điều kiện thuận lợi để mở rộng quy mô, thị trường hoặc lĩnh vực hoạt động của một doanh nghiệp hoặc tổ chức.
Ví dụ: Strong infrastructure provides a platform for expansion in urban areas. (Cơ sở hạ tầng vững chắc cung cấp nền tảng mở rộng tại các khu đô thị.)
Cornerstone of Growth – Nền móng tăng trưởng
Phân biệt: Cornerstone of Growth nhấn mạnh vào yếu tố quan trọng nhất giúp thúc đẩy sự phát triển bền vững của một tổ chức, ngành nghề hoặc nền kinh tế.
Ví dụ: Education is the cornerstone of growth for any developing country. (Giáo dục là nền móng tăng trưởng cho bất kỳ quốc gia đang phát triển nào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết