VIETNAMESE

quảng bá sản phẩm

giới thiệu sản phẩm

word

ENGLISH

Product promotion

  
NOUN

/ˈprɒdʌkt prəˈmoʊʃən/

Merchandise promotion

"Quảng bá sản phẩm" là chiến dịch truyền thông để giới thiệu sản phẩm đến khách hàng.

Ví dụ

1.

Quảng bá sản phẩm tăng cơ hội thành công khi ra mắt.

Product promotion boosts launch success.

2.

Quảng bá sản phẩm giới thiệu các mặt hàng mới.

Product promotion introduces new offerings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Product Promotion nhé!

check Marketing Campaign – Chiến dịch tiếp thị

Phân biệt: Marketing Campaign nhấn mạnh vào một loạt các hoạt động tiếp thị được lên kế hoạch để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ: The company launched a marketing campaign to introduce its new smartphone. (Công ty đã triển khai một chiến dịch tiếp thị để giới thiệu chiếc điện thoại thông minh mới.)

check Brand Advertising – Quảng cáo thương hiệu

Phân biệt: Brand Advertising tập trung vào việc xây dựng hình ảnh thương hiệu thông qua quảng cáo, giúp khách hàng nhận diện và nhớ đến sản phẩm một cách lâu dài.

Ví dụ: The company invested heavily in brand advertising to strengthen its market presence. (Công ty đã đầu tư mạnh vào quảng cáo thương hiệu để củng cố vị thế trên thị trường.)

check Sales Promotion – Khuyến mãi bán hàng

Phân biệt: Sales Promotion đề cập đến các hoạt động kích thích doanh số bán hàng trong thời gian ngắn, chẳng hạn như giảm giá, tặng quà hoặc tổ chức sự kiện đặc biệt.

Ví dụ: The store offered a sales promotion with discounts on all electronics. (Cửa hàng đã triển khai chương trình khuyến mãi bán hàng với giảm giá cho tất cả các sản phẩm điện tử.)