VIETNAMESE

giá ưu đãi

giá khuyến mãi

word

ENGLISH

Promotional price

  
NOUN

/prəˈməʊʃənəl praɪs/

Discounted price

"Giá ưu đãi" là mức giá giảm hoặc giá đặc biệt dành cho khách hàng.

Ví dụ

1.

Giá ưu đãi tăng cường doanh số theo mùa.

Promotional prices boost seasonal sales.

2.

Giá ưu đãi khuyến khích mua sắm hàng loạt.

Promotional prices encourage bulk purchases.

Ghi chú

Từ giá ưu đãi thuộc lĩnh vực marketing và kinh doanh. Cùng DOL tìm hiểu thêm các thuật ngữ liên quan nhé! check Discounted rate - Mức giá chiết khấu Ví dụ: The discounted rate is available for early bird registrations. (Mức giá chiết khấu được áp dụng cho những đăng ký sớm.) check Limited-time offer - Ưu đãi có thời hạn Ví dụ: This limited-time offer ends at midnight. (Ưu đãi có thời hạn này kết thúc vào nửa đêm.) check Special deal - Ưu đãi đặc biệt Ví dụ: The store is running a special deal for holiday shoppers. (Cửa hàng đang có ưu đãi đặc biệt cho khách mua sắm dịp lễ.)