VIETNAMESE
kinh doanh nhỏ
doanh nghiệp nhỏ
ENGLISH
small business
/smɔːl ˈbɪznɪs/
microenterprise
Kinh doanh nhỏ là hoạt động kinh doanh có quy mô nhỏ, thường do cá nhân hoặc gia đình điều hành.
Ví dụ
1.
Kinh doanh nhỏ là xương sống của nền kinh tế.
Small businesses are the backbone of the economy.
2.
Bắt đầu kinh doanh nhỏ đòi hỏi lập kế hoạch cẩn thận.
Starting a small business requires careful planning.
Ghi chú
Kinh doanh nhỏ là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý doanh nghiệp và khởi nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Entrepreneurship - Khởi nghiệp
Ví dụ: Entrepreneurship drives innovation in small businesses.
(Khởi nghiệp thúc đẩy đổi mới trong các doanh nghiệp nhỏ.)
Small Business Loan - Khoản vay cho doanh nghiệp nhỏ
Ví dụ: Many small businesses rely on small business loans for funding.
(Nhiều doanh nghiệp nhỏ phụ thuộc vào các khoản vay dành cho doanh nghiệp nhỏ để có nguồn vốn.)
Local Market - Thị trường địa phương
Ví dụ: Small businesses often thrive in local markets.
(Các doanh nghiệp nhỏ thường phát triển mạnh ở các thị trường địa phương.)
Family-owned Business - Doanh nghiệp gia đình
Ví dụ: Many small businesses are family-owned and operated.
(Nhiều doanh nghiệp nhỏ thuộc sở hữu và điều hành bởi gia đình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết