VIETNAMESE

sự cải tổ chế độ kinh tế và chính trị của liên xô cũ

đổi mới kinh tế chính trị Liên Xô

word

ENGLISH

Economic and political restructuring of the former Soviet Union

  
NOUN

/ɪˈkɒnəmɪk ənd pəˈlɪtɪkəl rɪˈstrʌktʃərɪŋ əv ðə ˈfɔːmər ˈsəʊvɪət ˈjuːnjən/

Reformation of Soviet systems

"Sự cải tổ chế độ kinh tế và chính trị của Liên Xô cũ" là quá trình thay đổi cơ cấu kinh tế và chính trị tại Liên Xô.

Ví dụ

1.

Cải cách chính trị ở Liên Xô ảnh hưởng đến chính sách thương mại.

Political reform in the Soviet Union influenced trade policies.

2.

Cải tổ kinh tế Liên Xô đã thay đổi thị trường toàn cầu.

Economic restructuring in the Soviet Union transformed global markets.

Ghi chú

Từ sự cải tổ chế độ kinh tế và chính trị của Liên Xô cũ thuộc lĩnh vực lịch sử và khoa học chính trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các thuật ngữ liên quan nhé! check Perestroika - Cải tổ kinh tế Ví dụ: Perestroika was initiated by Mikhail Gorbachev in the 1980s. (Cải tổ kinh tế được khởi xướng bởi Mikhail Gorbachev vào những năm 1980.) check Glasnost - Chính sách công khai Ví dụ: Glasnost encouraged greater openness and transparency in government. (Chính sách công khai khuyến khích sự cởi mở và minh bạch hơn trong chính phủ.) check Economic liberalization - Tự do hóa kinh tế Ví dụ: Economic liberalization was a key aspect of the Soviet Union’s restructuring. (Tự do hóa kinh tế là một khía cạnh quan trọng của quá trình cải tổ Liên Xô.)