VIETNAMESE

công ty đối tác

công ty hợp tác

word

ENGLISH

Partner company

  
NOUN

/ˈpɑːtnə ˈkʌmpəni/

Collaborative company

"Công ty đối tác" là công ty có mối quan hệ hợp tác kinh doanh với một công ty khác.

Ví dụ

1.

Công ty đối tác đồng bộ mục tiêu để đạt lợi ích chung.

Partner companies align goals for mutual benefits.

2.

Công ty đối tác chia sẻ tài nguyên cho các dự án.

Partner companies share resources for projects.

Ghi chú

Từ công ty đối tác là một từ vựng thuộc lĩnh vực hợp tác kinh doanh và quản lý đối tác. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Strategic partnership - Quan hệ đối tác chiến lược Ví dụ: The partner company entered a strategic partnership with a global firm. (Công ty đối tác đã ký kết quan hệ đối tác chiến lược với một công ty toàn cầu.) check Joint venture - Liên doanh Ví dụ: The two firms created a joint venture for regional expansion. (Hai công ty đã tạo liên doanh để mở rộng khu vực.) check Collaborative project - Dự án hợp tác Ví dụ: Collaborative projects are key to building strong partnerships. (Các dự án hợp tác là chìa khóa để xây dựng các quan hệ đối tác vững mạnh.) check Mutual benefits - Lợi ích chung Ví dụ: The partnership is built on mutual benefits and shared goals. (Quan hệ đối tác được xây dựng dựa trên lợi ích chung và các mục tiêu chung.)