VIETNAMESE

sản phẩm dở dang

sản phẩm chưa hoàn thiện

word

ENGLISH

Work-in-progress product

  
NOUN

/ˈwɜːrk-ɪn-ˈprɒɡrɛs ˈprɒdʌkt/

Incomplete product

"Sản phẩm dở dang" là sản phẩm chưa hoàn thiện hoặc đang trong quá trình sản xuất.

Ví dụ

1.

Sản phẩm dở dang cho thấy hiệu suất sản xuất.

Work-in-progress products indicate efficiency.

2.

Sản phẩm dở dang phản ánh các giai đoạn sản xuất.

Work-in-progress products reflect production stages.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Work-in-Progress Product nhé!

check Unfinished Product – Sản phẩm chưa hoàn thiện

Phân biệt: Unfinished Product nhấn mạnh vào sản phẩm vẫn đang trong quá trình sản xuất hoặc phát triển, chưa đạt đến trạng thái cuối cùng để đưa ra thị trường.

Ví dụ: The factory had to halt production due to issues with unfinished products. (Nhà máy phải tạm dừng sản xuất do vấn đề với các sản phẩm chưa hoàn thiện.)

check Incomplete Product – Sản phẩm chưa hoàn chỉnh

Phân biệt: Incomplete Product tập trung vào việc sản phẩm còn thiếu một số bộ phận hoặc công đoạn xử lý cuối cùng trước khi sẵn sàng để sử dụng.

Ví dụ: The shipment contained incomplete products, missing essential components. (Lô hàng chứa các sản phẩm chưa hoàn chỉnh, thiếu các bộ phận quan trọng.)

check Partially Finished Product – Sản phẩm hoàn thiện một phần

Phân biệt: Partially Finished Product mô tả sản phẩm đã trải qua một số giai đoạn sản xuất nhưng vẫn chưa đạt đến hình thức cuối cùng để sử dụng hoặc bán ra.

Ví dụ: The assembly line has several partially finished products waiting for final inspection. (Dây chuyền lắp ráp có một số sản phẩm hoàn thiện một phần đang chờ kiểm tra cuối cùng.)