VIETNAMESE

giá trị phát sinh

giá trị tạo ra

word

ENGLISH

Derived value

  
NOUN

/dɪˈraɪvd ˈvæljuː/

Value addition

"Giá trị phát sinh" là giá trị mới xuất hiện từ các giao dịch hoặc sự kiện.

Ví dụ

1.

Giá trị phát sinh thúc đẩy sự đổi mới.

Derived values spur innovation.

2.

Giá trị phát sinh xuất hiện từ các hoạt động thị trường mới.

Derived values originate from new market activities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của derived value nhé! check Secondary value - Giá trị thứ cấp Phân biệt: Secondary value là giá trị phát sinh từ một giá trị chính khác, giống với derived value nhưng nhấn mạnh vào sự phụ thuộc. Ví dụ: The market impact led to an increase in secondary value. (Tác động của thị trường đã dẫn đến sự gia tăng giá trị thứ cấp.) check Indirect value - Giá trị gián tiếp Phân biệt: Indirect value đề cập đến lợi ích hoặc giá trị không trực tiếp được tạo ra từ một sản phẩm hoặc dịch vụ, khác với derived value có thể mang ý nghĩa tổng hợp hơn. Ví dụ: Customer loyalty is an indirect value of good service. (Lòng trung thành của khách hàng là một giá trị gián tiếp của dịch vụ tốt.) check Resulting value - Giá trị kết quả Phân biệt: Resulting value đề cập đến giá trị xuất hiện như một hệ quả của một hành động hoặc sự kiện, tương tự như derived value nhưng nhấn mạnh vào kết quả cụ thể. Ví dụ: The new policy generated a high resulting value for stakeholders. (Chính sách mới tạo ra giá trị kết quả cao cho các bên liên quan.)