VIETNAMESE

giá vàng

giá trị vàng

word

ENGLISH

Gold price

  
NOUN

/ɡəʊld praɪs/

Market gold rate

"Giá vàng" là giá trị của vàng trên thị trường.

Ví dụ

1.

Giá vàng thu hút nhà đầu tư.

Gold prices attract investors.

2.

Giá vàng thay đổi hàng ngày.

Gold prices fluctuate daily.

Ghi chú

Từ giá vàng thuộc lĩnh vực tài chính và thị trường hàng hóa. Cùng DOL khám phá thêm các thuật ngữ liên quan nhé! check Spot price - Giá giao ngay Ví dụ: The spot price of gold is influenced by global market demand. (Giá giao ngay của vàng bị ảnh hưởng bởi nhu cầu thị trường toàn cầu.) check Gold futures - Hợp đồng tương lai vàng Ví dụ: Investors use gold futures to hedge against market volatility. (Các nhà đầu tư sử dụng hợp đồng tương lai vàng để phòng ngừa biến động thị trường.) check Bullion price - Giá vàng thỏi Ví dụ: Bullion prices are determined by weight and purity. (Giá vàng thỏi được xác định dựa trên trọng lượng và độ tinh khiết.)