VIETNAMESE

số tiền còn lại

tiền còn lại

word

ENGLISH

Remaining amount

  
NOUN

/rɪˈmeɪnɪŋ əˈmaʊnt/

Leftover balance

"Số tiền còn lại" là số tiền còn lại sau khi đã trừ các khoản chi.

Ví dụ

1.

Số tiền còn lại phân bổ các khoản dư.

Remaining amounts allocate leftover funds.

2.

Số tiền còn lại hỗ trợ lập ngân sách.

Remaining amounts assist in budgeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Remaining Amount nhé!

check Balance Amount – Số dư còn lại

Phân biệt: Balance Amount nhấn mạnh vào số tiền còn lại sau khi đã thanh toán một phần hoặc sau khi thực hiện giao dịch.

Ví dụ: Please pay the balance amount before the due date. (Vui lòng thanh toán số dư còn lại trước ngày đến hạn.)

check Outstanding Amount – Số tiền chưa thanh toán

Phân biệt: Outstanding Amount tập trung vào số tiền vẫn chưa được thanh toán hoặc còn nợ trong một giao dịch tài chính.

Ví dụ: The invoice shows an outstanding amount of $500. (Hóa đơn hiển thị số tiền chưa thanh toán là 500 đô la.)

check Residual Amount – Số tiền dư lại

Phân biệt: Residual Amount đề cập đến số tiền còn lại sau khi trừ đi tất cả các khoản chi phí, thuế hoặc khoản thanh toán khác.

Ví dụ: After deducting the expenses, the residual amount was deposited into the account. (Sau khi trừ đi các chi phí, số tiền dư lại đã được gửi vào tài khoản.)