VIETNAMESE
đăng ký niêm yết
đăng ký sàn giao dịch chứng khoán
ENGLISH
Stock listing registration
/stɒk ˈlɪstɪŋ ˌrɛʤɪˈstreɪʃən/
Public listing registration
"Đăng ký niêm yết" là quá trình đăng ký để niêm yết cổ phiếu trên sàn chứng khoán.
Ví dụ
1.
Đăng ký niêm yết tăng cường tiếp cận nhà đầu tư.
Stock listing registration increases investor access.
2.
Đăng ký niêm yết cho phép giao dịch công khai.
Stock listing registration enables public trading.
Ghi chú
Từ đăng ký niêm yết là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và chứng khoán. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Initial public offering (IPO) - Phát hành cổ phiếu lần đầu
Ví dụ: An IPO is a key step in stock listing registration.
(Phát hành cổ phiếu lần đầu là bước quan trọng trong đăng ký niêm yết.)
Stock exchange - Sàn giao dịch chứng khoán
Ví dụ: The company’s shares were listed on the national stock exchange.
(Cổ phiếu của công ty đã được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán quốc gia.)
Regulatory compliance - Tuân thủ quy định pháp lý
Ví dụ: Stock listing registration requires strict regulatory compliance.
(Đăng ký niêm yết yêu cầu tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết