VIETNAMESE

tây

Người phương Tây

word

ENGLISH

Westerners

  
NOUN

/ˈwɛstənərz/

Europeans, Westerners

"Tây" chỉ những người thuộc các dân tộc phương Tây, chủ yếu là từ các quốc gia Âu-Mỹ.

Ví dụ

1.

Người phương Tây có lối sống khác biệt so với người châu Á.

Westerners have a different way of life from Asians.

2.

Người phương Tây sống chủ yếu ở các quốc gia phát triển.

Westerners mostly live in developed countries.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Westerners nhé! check Occidentals – Người phương Tây Phân biệt: Occidentals thường dùng để chỉ những người đến từ hoặc gắn bó với các nền văn hóa phương Tây, đặc biệt là ở châu Âu và Bắc Mỹ. Ví dụ: The Occidentals introduced new artistic movements to the region. (Người phương Tây đã giới thiệu các phong trào nghệ thuật mới cho khu vực.) check Western folk – Dân phương Tây Phân biệt: Western folk ám chỉ những người có gốc gác văn hóa phương Tây, thường với những giá trị truyền thống riêng biệt. Ví dụ: The western folk celebrated their customs with vibrant festivals every year. (Dân phương Tây tổ chức các lễ hội sôi động để tôn vinh các phong tục của mình.) check Western community – Cộng đồng phương Tây Phân biệt: Western community chỉ tập hợp những người sống và làm việc theo những giá trị, lối sống của phương Tây. Ví dụ: The western community has significantly influenced modern art and literature. (Cộng đồng phương Tây đã có ảnh hưởng lớn đến nghệ thuật và văn học hiện đại.)