VIETNAMESE

sàn thương mại

nền tảng thương mại

word

ENGLISH

Commercial platform

  
NOUN

/kəˈmɜːʃəl ˈplætfɔːrm/

Trading platform

"Sàn thương mại" là nền tảng giao dịch các sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ

1.

Sàn thương mại đơn giản hóa giao dịch.

Commercial platforms streamline transactions.

2.

Sàn thương mại kết nối người mua và người bán.

Commercial platforms connect buyers and sellers.

Ghi chú

Từ Commercial platform là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh doanh và công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check E-commerce platform - Nền tảng thương mại điện tử Ví dụ: Amazon is one of the largest e-commerce platforms globally. (Amazon là một trong những nền tảng thương mại điện tử lớn nhất toàn cầu.) check Marketplace - Thị trường trực tuyến Ví dụ: Etsy is a marketplace for handmade and vintage products. (Etsy là một thị trường trực tuyến cho các sản phẩm thủ công và cổ điển.) check B2B platform - Nền tảng B2B Ví dụ: Alibaba is a B2B platform connecting suppliers with buyers. (Alibaba là một nền tảng B2B kết nối các nhà cung cấp với người mua.)