VIETNAMESE

cước vận tải biển

cước đường biển

word

ENGLISH

Sea freight

  
NOUN

/siː freɪt/

Ocean freight

"Cước vận tải biển" là chi phí vận chuyển hàng hóa qua đường biển.

Ví dụ

1.

Cước vận tải biển xử lý vận chuyển liên lục địa.

Sea freight handles intercontinental shipping.

2.

Cước vận tải biển thường được sử dụng cho hàng hóa số lượng lớn.

Sea freight is commonly used for bulk cargo.

Ghi chú

Từ cước vận tải biển là một từ vựng thuộc lĩnh vực logistics và vận tải biển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ocean freight - Vận tải hàng hóa qua đường biển Ví dụ: Ocean freight is often used for large-volume shipments. (Vận tải hàng hóa qua đường biển thường được sử dụng cho các lô hàng lớn.) check Shipping surcharge - Phụ phí vận chuyển Ví dụ: A shipping surcharge applies to hazardous materials. (Một phụ phí vận chuyển được áp dụng cho các vật liệu nguy hiểm.) check Port charges - Phí cảng Ví dụ: Port charges include docking and handling fees. (Phí cảng bao gồm phí neo đậu và xử lý hàng hóa.)