VIETNAMESE
sinh lãi
tạo lãi, Sinh lời
ENGLISH
Yield interest
/jiːld ˈɪntrəst/
Earn interest
"Sinh lãi" là việc tạo ra lãi từ hoạt động đầu tư.
Ví dụ
1.
Tài khoản tiết kiệm sinh lãi đều đặn.
Savings accounts yield consistent interest.
2.
Đầu tư sinh lãi theo thời gian.
Investments yield interest over time.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Yield Interest nhé!
Generate Returns – Tạo ra lợi nhuận
Phân biệt: Generate Returns nhấn mạnh vào việc tạo ra lợi nhuận hoặc thu nhập từ một khoản đầu tư, tài sản hoặc hoạt động kinh doanh.
Ví dụ: Investing in real estate can generate returns over time. (Đầu tư vào bất động sản có thể tạo ra lợi nhuận theo thời gian.)
Earn Profit – Kiếm lợi nhuận
Phân biệt: Earn Profit tập trung vào số tiền kiếm được sau khi trừ đi chi phí sản xuất hoặc đầu tư, thường được sử dụng trong kinh doanh và tài chính cá nhân.
Ví dụ: The company managed to earn profit despite market fluctuations. (Công ty đã kiếm được lợi nhuận bất chấp biến động thị trường.)
Accumulate Interest – Tích lũy lãi suất
Phân biệt: Accumulate Interest đề cập đến quá trình lãi suất được cộng dồn vào một khoản tiền gửi hoặc khoản vay theo thời gian.
Ví dụ: Savings accounts accumulate interest if the money is left untouched. (Tài khoản tiết kiệm sẽ tích lũy lãi suất nếu số tiền không bị rút ra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết