VIETNAMESE

luồng xanh

tuyến đường ưu tiên

word

ENGLISH

green lane

  
NOUN

/ɡriːn leɪn/

priority lane

Luồng xanh là tuyến đường ưu tiên lưu thông nhanh chóng.

Ví dụ

1.

Các phương tiện sử dụng luồng xanh trong cuộc di tản.

Vehicles used the green lane during the evacuation.

2.

Phương tiện khẩn cấp sử dụng luồng xanh.

Emergency vehicles used the green lane.

Ghi chú

Luồng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ luồng nhé! check Nghĩa 1: Chỉ dòng chảy, hướng di chuyển của không khí, nước, hoặc dòng người. Tiếng Anh: Flow Ví dụ: The river's flow was strong after the heavy rain. (Dòng luồng của con sông mạnh mẽ sau cơn mưa lớn.) check Nghĩa 2: Dùng để chỉ một hướng hoặc dòng chảy trong giao thông hoặc công việc. Tiếng Anh: Stream Ví dụ: The stream of people moved quickly through the market. (Dòng luồng người di chuyển nhanh qua chợ.) check Nghĩa 3: Miêu tả sự phân chia, dòng chảy trong các hệ thống hoặc tổ chức. Tiếng Anh: Channel Ví dụ: The company has a new channel for customer feedback. (Công ty có một luồng mới cho phản hồi của khách hàng.) check Nghĩa 4: Dùng để chỉ sự chuyển động liên tục, ổn định của một vật thể hoặc người. Tiếng Anh: Flowing Ví dụ: The water was flowing steadily through the pipe. (Nước đang luồng qua ống một cách ổn định.)