VIETNAMESE

giảm giá mạnh

giảm giá lớn

word

ENGLISH

Deep discount

  
NOUN

/diːp ˈdɪskaʊnt/

Significant price cut

"Giảm giá mạnh" là mức giảm giá lớn để kích cầu.

Ví dụ

1.

Giảm giá mạnh thu hút khách hàng mới.

Deep discounts attract new customers.

2.

Giảm giá mạnh giúp giải phóng hàng tồn kho nhanh chóng.

Deep discounts clear inventory quickly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của deep discount nhé! check Heavy discount - Giảm giá sâu Phân biệt: Heavy discount ám chỉ mức giảm giá mạnh trên sản phẩm, tương tự như deep discount, nhưng thường áp dụng cho một số mặt hàng nhất định. Ví dụ: The store is offering a heavy discount on electronic gadgets. (Cửa hàng đang giảm giá sâu cho các thiết bị điện tử.) check Big markdown - Giảm giá lớn Phân biệt: Big markdown tập trung vào mức giảm giá đáng kể trên sản phẩm, thường áp dụng trong các đợt giảm giá đặc biệt, giống với deep discount nhưng có thể không lâu dài. Ví dụ: There is a big markdown on all clearance items. (Có một đợt giảm giá lớn cho tất cả các mặt hàng xả kho.) check Massive sale - Giảm giá cực lớn Phân biệt: Massive sale là một sự kiện giảm giá mạnh trên diện rộng, khác với deep discount có thể chỉ áp dụng cho một số mặt hàng. Ví dụ: They announced a massive sale before the holiday season. (Họ đã công bố đợt giảm giá cực lớn trước kỳ nghỉ lễ.)