VIETNAMESE

sản phẩm dùng thử

sản phẩm trải nghiệm

word

ENGLISH

Trial product

  
NOUN

/traɪəl ˈprɒdʌkt/

Sample product

"Sản phẩm dùng thử" là sản phẩm được cung cấp miễn phí để khách hàng trải nghiệm.

Ví dụ

1.

Sản phẩm dùng thử xây dựng niềm tin khách hàng.

Trial products build consumer trust.

2.

Sản phẩm dùng thử khuyến khích phản hồi từ khách hàng.

Trial products encourage customer feedback.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Trial Product nhé!

check Sample Product – Sản phẩm mẫu

Phân biệt: Sample Product là phiên bản thử nghiệm của sản phẩm, thường được cung cấp miễn phí hoặc với số lượng hạn chế để khách hàng trải nghiệm trước khi mua chính thức.

dụ: The cosmetics brand distributed sample products to attract new customers. (Thương hiệu mỹ phẩm đã phát mẫu sản phẩm để thu hút khách hàng mới.)

check Prototype Product – Sản phẩm nguyên mẫu

Phân biệt: Prototype Product là phiên bản thử nghiệm đầu tiên của một sản phẩm mới, được sử dụng để kiểm tra và điều chỉnh trước khi sản xuất hàng loạt.

dụ: The company showcased a prototype product at the tech expo. (Công ty đã trưng bày một sản phẩm nguyên mẫu tại triển lãm công nghệ.)

check Demo Product – Sản phẩm trình diễn

Phân biệt: Demo Product là phiên bản dùng thử của sản phẩm, thường được sử dụng để giới thiệu tính năng hoặc chức năng tại các sự kiện, hội thảo hoặc showroom.

dụ: Customers can test the demo product at the store before purchasing. (Khách hàng có thể thử sản phẩm trình diễn tại cửa hàng trước khi mua.)