VIETNAMESE
công ty chủ quản
doanh nghiệp mẹ
ENGLISH
Parent company
/ˈpɛərənt ˈkʌmpəni/
Managing company
"Công ty chủ quản" là tổ chức quản lý hoặc kiểm soát các công ty con.
Ví dụ
1.
Công ty chủ quản tập trung lập kế hoạch chiến lược.
Parent companies centralize strategic planning.
2.
Công ty chủ quản giám sát hoạt động các công ty con.
Parent companies oversee subsidiary operations.
Ghi chú
Từ công ty chủ quản là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản trị doanh nghiệp và tài chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm các thuật ngữ liên quan nhé!
Subsidiary company - Công ty con
Ví dụ:
The parent company has several subsidiary companies across different industries.
(Công ty chủ quản có nhiều công ty con hoạt động trong các ngành công nghiệp khác nhau.)
Holding company - Công ty mẹ đầu tư
Ví dụ:
A holding company focuses on managing its portfolio of investments.
(Công ty mẹ đầu tư tập trung vào quản lý danh mục đầu tư của mình.)
Affiliated company - Công ty liên kết
Ví dụ:
The affiliated company collaborates with the parent company on joint projects.
(Công ty liên kết hợp tác với công ty chủ quản trong các dự án chung.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết