VIETNAMESE

sự chênh lệch giá

chênh lệch giá cả

word

ENGLISH

Price disparity

  
NOUN

/praɪs dɪˈspærɪti/

Price gap

"Sự chênh lệch giá" là sự khác biệt giữa giá mua và giá bán.

Ví dụ

1.

Sự chênh lệch giá tạo cơ hội đầu cơ chênh lệch.

Price disparities create arbitrage opportunities.

2.

Sự chênh lệch giá tiết lộ sự kém hiệu quả của thị trường.

Price disparities reveal market inefficiencies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Price disparity nhé! check Price difference - Sự khác biệt về giá Phân biệt: Price difference chỉ sự khác biệt đơn thuần giữa hai mức giá, trong khi price disparity thường mang ý nghĩa về sự chênh lệch đáng kể hoặc bất hợp lý. Ví dụ: The price difference between the two brands is quite noticeable. (Sự khác biệt về giá giữa hai thương hiệu khá rõ rệt.) check Price gap - Khoảng cách giá Phân biệt: Price gap nhấn mạnh vào sự chênh lệch về giá giữa hai sản phẩm hoặc thị trường, thường mang tính dài hạn hơn price disparity. Ví dụ: The price gap between luxury and budget hotels is widening. (Khoảng cách giá giữa khách sạn cao cấp và bình dân đang ngày càng lớn.) check Cost variation - Sự biến động giá Phân biệt: Cost variation đề cập đến sự thay đổi giá cả theo thời gian hoặc theo điều kiện thị trường, khác với price disparity vốn chỉ sự chênh lệch giá tại một thời điểm cụ thể. Ví dụ: The cost variation of raw materials affects production expenses. (Sự biến động giá của nguyên liệu ảnh hưởng đến chi phí sản xuất.) check Price inequality - Sự bất bình đẳng về giá Phân biệt: Price inequality nhấn mạnh đến sự chênh lệch giá mang tính hệ thống hoặc bất công, trong khi price disparity có thể chỉ đơn thuần là khác biệt về giá. Ví dụ: Price inequality in different regions leads to unfair market conditions. (Sự bất bình đẳng về giá giữa các khu vực dẫn đến điều kiện thị trường không công bằng.)