VIETNAMESE

sổ chi tiết tài khoản

bảng tài khoản chi tiết

word

ENGLISH

Detailed account ledger

  
NOUN

/ˈdiːteɪld əˈkaʊnt ˈlɛʤər/

Account transaction record

"Sổ chi tiết tài khoản" là tài liệu ghi chép chi tiết các giao dịch trong tài khoản.

Ví dụ

1.

Sổ chi tiết tài khoản tăng cường theo dõi tài chính.

Detailed account ledgers enhance financial tracking.

2.

Sổ chi tiết tài khoản làm rõ dòng tiền.

Detailed account ledgers clarify cash flow.

Ghi chú

Từ sổ chi tiết tài khoản là một thuật ngữ trong lĩnh vực kế toán. Cùng DOL khám phá thêm các khái niệm liên quan nhé! check General ledger - Sổ cái tổng hợp Ví dụ: The general ledger provides a complete record of all financial transactions. (Sổ cái tổng hợp cung cấp hồ sơ đầy đủ về tất cả các giao dịch tài chính.) check Subsidiary ledger - Sổ chi tiết phụ Ví dụ: Each subsidiary ledger supports the data in the general ledger. (Mỗi sổ chi tiết phụ hỗ trợ dữ liệu trong sổ cái tổng hợp.) check Transaction record - Ghi chép giao dịch Ví dụ: Accurate transaction records ensure compliance with auditing standards. (Ghi chép giao dịch chính xác đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn kiểm toán.)