VIETNAMESE

sạt nghiệp

phá sản

word

ENGLISH

Bankruptcy

  
NOUN

/ˈbæŋkrʌptsi/

Insolvency

"Sạt nghiệp" là tình trạng mất hết tài sản do kinh doanh thất bại.

Ví dụ

1.

Sạt nghiệp tái cơ cấu các nghĩa vụ nợ.

Bankruptcy restructures debt obligations.

2.

Sạt nghiệp ảnh hưởng đến sự ổn định thị trường.

Bankruptcy affects market stability.

Ghi chú

Từ sạt nghiệp là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh. Hãy cùng DOL bạn tìm hiểu thêm về các thuật ngữ liên quan nhé! check Insolvency - Tình trạng mất khả năng thanh toán Ví dụ: Insolvency often leads to legal action by creditors. (Tình trạng mất khả năng thanh toán thường dẫn đến hành động pháp lý từ các chủ nợ.) check Liquidation - Thanh lý tài sản Ví dụ: Liquidation is the final step in the bankruptcy process. (Thanh lý tài sản là bước cuối cùng trong quá trình phá sản.) check Debt restructuring - Tái cơ cấu nợ Ví dụ: Debt restructuring can help a company avoid bankruptcy. (Tái cơ cấu nợ có thể giúp công ty tránh phá sản.)