VIETNAMESE
số tiền còn thiếu
tiền cần bổ sung
ENGLISH
Due balance
/djuː ˈbæləns/
Shortfall
"Số tiền còn thiếu" là số tiền còn lại để hoàn tất một khoản thanh toán.
Ví dụ
1.
Số tiền phải trả thúc đẩy thanh toán đúng hạn.
Due balances motivate timely payments.
2.
Số tiền cần bổ sung thể hiện thiếu hụt tài chính.
Due balances indicate financial obligations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Due Balance nhé!
Outstanding Amount – Số tiền còn lại phải trả
Phân biệt: Outstanding Amount nhấn mạnh vào số tiền chưa thanh toán trong một hóa đơn, khoản vay hoặc hợp đồng, thường đi kèm với hạn thanh toán.
Ví dụ: The invoice shows an outstanding amount of $1,000. (Hóa đơn hiển thị số tiền còn lại phải trả là 1.000 đô la.)
Remaining Payment – Khoản thanh toán còn lại
Phân biệt: Remaining Payment tập trung vào phần tiền chưa được thanh toán trong một giao dịch, hợp đồng hoặc kế hoạch trả góp.
Ví dụ: The customer must complete the remaining payment by next week. (Khách hàng phải hoàn tất khoản thanh toán còn lại trước tuần sau.)
Unpaid Balance – Số dư chưa thanh toán
Phân biệt: Unpaid Balance đề cập đến số tiền chưa được trả, có thể do quá hạn hoặc đang trong quá trình xử lý.
Ví dụ: Your credit card statement shows an unpaid balance from last month. (Bảng sao kê thẻ tín dụng của bạn hiển thị số dư chưa thanh toán từ tháng trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết