VIETNAMESE
giá yêu cầu
giá đề nghị
ENGLISH
Asking price
/ˈæskɪŋ praɪs/
Seller's price
"Giá yêu cầu" là mức giá mà người bán mong muốn nhận được từ người mua.
Ví dụ
1.
Giá yêu cầu biến động theo xu hướng thị trường.
Asking prices fluctuate with market trends.
2.
Giá yêu cầu phụ thuộc vào nhu cầu thị trường.
Asking prices depend on market demand.
Ghi chú
Từ giá yêu cầu thuộc lĩnh vực bất động sản và thương mại. Cùng DOL tìm hiểu thêm các thuật ngữ liên quan nhé!
Offer price - Giá đề xuất
Ví dụ:
The offer price for the property was $500,000.
(Giá đề xuất cho bất động sản là 500.000 đô la.)
Negotiated price - Giá đã thương lượng
Ví dụ:
The negotiated price was significantly lower than the asking price.
(Giá đã thương lượng thấp hơn đáng kể so với giá yêu cầu.)
Market value - Giá trị thị trường
Ví dụ:
The asking price should align with the current market value.
(Giá yêu cầu nên phù hợp với giá trị thị trường hiện tại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết