VIETNAMESE
Dấu hỏi
Ký hiệu câu hỏi, Biểu tượng nghi vấn
ENGLISH
Question Mark
/ˈkwɛsʧən mɑːk/
Inquiry Symbol, Interrogative Sign
“Dấu hỏi” là ký hiệu (?) được sử dụng để biểu thị câu hỏi.
Ví dụ
1.
Sử dụng dấu hỏi để biểu thị câu hỏi.
Use a question mark to indicate inquiries.
2.
Dấu hỏi làm rõ ý nghĩa của một câu văn.
Question marks clarify the meaning of a sentence.
Ghi chú
Question Mark là một từ vựng thuộc ngôn ngữ học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Interrogative Sentences - Câu hỏi
Ví dụ:
Question marks are placed at the end of interrogative sentences.
(Dấu hỏi được đặt ở cuối các câu hỏi.)
Rhetorical Questions - Câu hỏi tu từ
Ví dụ:
Rhetorical questions also end with question marks for effect.
(Các câu hỏi tu từ cũng kết thúc bằng dấu hỏi để tạo hiệu ứng.)
Uncertainty - Biểu thị sự không chắc chắn
Ví dụ:
A question mark can indicate uncertainty in informal contexts.
(Dấu hỏi có thể biểu thị sự không chắc chắn trong các ngữ cảnh không chính thức.)
Irony or Sarcasm - Mỉa mai hoặc châm biếm
Ví dụ:
Writers sometimes use question marks to imply irony or sarcasm.
(Các nhà văn đôi khi sử dụng dấu hỏi để ám chỉ sự mỉa mai hoặc châm biếm.)
Nested Questions - Câu hỏi lồng nhau
Ví dụ:
Question marks are still needed in nested questions within larger sentences.
(Dấu hỏi vẫn cần thiết trong các câu hỏi lồng nhau trong câu lớn hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết