VIETNAMESE
Dấu nháy đơn
Dấu nháy nhỏ, Ký hiệu nhấn mạnh
ENGLISH
Single Quotation Mark
/ˈsɪŋgl ˈkwəʊteɪʃən mɑːk/
Single Quote, Inner Citation
“Dấu nháy đơn” là ký hiệu (‘) biểu thị ý nghĩa hoặc lời trích dẫn bên trong ngoặc kép.
Ví dụ
1.
Dấu nháy đơn (' ') được sử dụng để trích dẫn trong các trích dẫn.
A single quotation mark (' ') is used for quotes within quotes.
2.
Học sinh đã sử dụng dấu nháy đơn để làm nổi bật một từ trong văn bản.
The student used a single quotation mark to highlight a word in the text.
Ghi chú
Single Quotation Mark là một từ vựng thuộc ngôn ngữ học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Nested Quotes - Trích dẫn lồng nhau
Ví dụ:
Single quotation marks are used for nested quotes within double quotation marks.
(Dấu nháy đơn được sử dụng cho các trích dẫn lồng nhau trong dấu ngoặc kép.)
Emphasis - Nhấn mạnh
Ví dụ:
Single quotation marks can add emphasis to specific terms or phrases.
(Dấu nháy đơn có thể nhấn mạnh các thuật ngữ hoặc cụm từ cụ thể.)
Scare Quotes - Dấu ngoặc mỉa mai
Ví dụ:
Single quotation marks are sometimes used as scare quotes to indicate skepticism.
(Dấu nháy đơn đôi khi được sử dụng như dấu ngoặc mỉa mai để chỉ sự hoài nghi.)
Literal Meaning - Ý nghĩa thực
Ví dụ:
Single quotation marks are used to convey the literal meaning of a word.
(Dấu nháy đơn được sử dụng để truyền tải ý nghĩa thực của một từ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết