VIETNAMESE
Dấu ngoặc kép
Dấu trích dẫn, Ký hiệu ngoặc đôi
ENGLISH
Quotation Marks
/ˈkwəʊteɪʃən mɑːks/
Double Quotes, Speech Marks
“Dấu ngoặc kép” là ký hiệu (“”) dùng để biểu thị lời trích dẫn hoặc nhấn mạnh.
Ví dụ
1.
Sử dụng dấu ngoặc kép cho lời nói trực tiếp.
Use quotation marks for direct speech.
2.
Dấu ngoặc kép cải thiện sự hiểu của độc giả.
Quotation marks improve reader understanding.
Ghi chú
Quotation Marks là một từ vựng thuộc ngôn ngữ học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Direct Speech - Lời nói trực tiếp
Ví dụ: Quotation marks are used to indicate direct speech in writing.
(Dấu ngoặc kép được sử dụng để chỉ lời nói trực tiếp trong văn bản.)
Titles - Tựa đề
Ví dụ: Short story titles are often enclosed in quotation marks.
(Tựa đề truyện ngắn thường được đặt trong dấu ngoặc kép.)
Emphasize - Nhấn mạnh
Ví dụ: Quotation marks can emphasize specific words or phrases for effect.
(Dấu ngoặc kép có thể nhấn mạnh các từ hoặc cụm từ để tạo hiệu ứng.)
Irony or Sarcasm - Mỉa mai hoặc châm biếm
Ví dụ: Writers use quotation marks to indicate irony or sarcasm.
(Các nhà văn sử dụng dấu ngoặc kép để chỉ sự mỉa mai hoặc châm biếm.)
Nested Quotes - Trích dẫn lồng nhau
Ví dụ: Single quotation marks are used for nested quotes inside quotation marks.
(Dấu ngoặc đơn được sử dụng cho trích dẫn lồng nhau bên trong dấu ngoặc kép.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết