VIETNAMESE

gừng

ENGLISH

ginger

  
NOUN

/ˈʤɪnʤər/

Gừng là cây thân thảo, thân rễ phân nhánh, mùi thơm, nhiều đốt, mặt ngoài trắng tro hay vàng nhạt, vị cay nóng,...

Ví dụ

1.

Vì gừng có thể chống lại vi trùng, bệnh tật, viêm nhiễm và các phân tử gây ung thư, nên dùng một ít gừng mỗi ngày có thể hỗ trợ sức khỏe tổng thể của bạn.

Since ginger may fight germs, illness, inflammation, and cancer-causing molecules, taking a little bit every day can support your overall health.

2.

Uống 1 ly nước gừng có thể giảm đau đầu hiệu quả.

Headaches can be easily relieved by drinking 1 glass of ginger water.

Ghi chú

Mọi người hay nhầm lẫn củ riềng và gừng vì vẻ ngoài và vị của chúng khá giống nhau. Cùng xem chúng có gì khác biệt nhé!

  • Củ gừng (ginger): có nhiều nhánh, có một lớp vỏ mỏng màu vàng nhạt. Củ gừng dễ tróc vỏ. Bên trong ruột có màu vàng đậm. Lúc còn non gừng sẽ có nhiều bột, còn khi già thì gừng có nhiều xơ.

  • Củ riềng (galangal): khi còn non sẽ có màu đỏ nâu, lúc già thì nghiêng sang màu vàng nhạt, vỏ bóng, và cứng hơn so với củ gừng.