VIETNAMESE

quả bơ

ENGLISH

avocado

  
NOUN

/ˌævəˈkɑdoʊ/

Quả bơ như bầu nước, vỏ mỏng, xanh lục đậm, khi chín thịt mềm, vàng nhạt, vị ngọt nhạt, hạt như quả trứng,...

Ví dụ

1.

Các vitamin, khoáng chất và chất béo lành mạnh từ quả bơ giúp ngăn ngừa bệnh tật và tăng cường sức khỏe.

The vitamins, minerals, and healthy fats you get from avocados help prevent disease and keep your body in good working order.

2.

Vitamin K có trong nửa quả bơ cung cấp khoảng 18% nhu cầu khuyến nghị.

Vitamin K is found in half an avocado, which offers around 18% of the recommended requirement.

Ghi chú

Trái cây là một trong những chủ đề rất phổ biến, đặc biệt là trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng xem qua từ vựng về những loại trái cây phổ biến để nâng cao vốn từ của mình nhé!

  • Quả bơ: avocado

  • Quả bưởi: pomelo

  • Quả cam: orange

  • Quả chanh: lime

  • Quả chôm chôm: rambutan

  • Quả cóc: ambarella