VIETNAMESE
mỡ hành
ENGLISH
scallion oil
/ˈskæljən ɔɪl/
spring onion oil
Mỡ hành là món phụ gia, hỗn hợp lỏng từ hành lá, phi dầu hoặc mỡ, trộn óp mỡ chiên hoặc hành phi.
Ví dụ
1.
Người Việt Nam thích ăn mỡ hành cùng cơm tấm.
Vietnamese people like to eat scallion oil with broken rice and grilled pork.
2.
Vào mùa đông, các quán bên đường thường bán bắp nướng ăn kèm mỡ hành.
During the winter, roadside booths frequently serve grilled corn with scallion oil.
Ghi chú
Có nhiều phiên bản làm mỡ hành khác nhau:
Mỡ hành không (scallion oil): chỉ có hành lá và dầu
Mỡ hành hành phi (fried scallion oil): mỡ hành có hành lá, dầu và hành phi
Mỡ hành đầy đủ (mixed fried scallion oil): có hành lá, dầu, hành phi và tép mmỡ
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết