VIETNAMESE
cơm trắng
ENGLISH
steamed white rice
NOUN
/stimd waɪt raɪs/
Cơm trắng là thức ăn làm từ gạo tẻ được xát trắng, nấu với một lượng nước vừa đủ để chín thành cơm, không có thêm gia vị.
Ví dụ
1.
Cơm trắng là loại thực phẩm phổ biến nhất trong các bữa ăn chính hàng ngày.
Steamed white rice is the most popular food in the main meals of the day.
2.
Cơm trắng giàu chất dinh dưỡng bổ sung như sắt và vitamin B.
Steamed white rice is typically enriched with added nutrients such as iron and vitamin B.
Ghi chú
- steamed white rice: cơm trắng (từ gạo trắng được nấu chính)
- steamed brown rice: cơm gạo lứt (từ gạo chỉ được xay sơ qua để loại bỏ vỏ trấu và giữ lại lớp cám gạo bên ngoài)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết