VIETNAMESE

áp chảo

phi

ENGLISH

sautéing

  
NOUN

/sautéɪŋ/

sauteing

Áp chảo là phương pháp nấu ăn sử dụng một lượng nhỏ dầu mỡ vào chảo cạn với nhiệt độ tương đối cao.

Ví dụ

1.

Nguyên liệu để áp chảo thường được cắt thành từng miếng nhỏ hoặc thái mỏng để có diện tích bề mặt lớn, giúp nấu nhanh.

Sautéing ingredients are frequently chopped into small pieces or thinly sliced to give a broad surface area for quick cooking.

2.

Bơ đã làm sạch, dầu hạt cải và dầu hướng dương thường được sử dụng để áp chảo.

Clarified butter, rapeseed oil and sunflower oil are commonly used for sautéing.

Ghi chú

Chúng ta cùng học thêm từ vựng về các cách chế biến món ăn và tìm hiểu sự khác biệt giữa chúng nhé:

  • Áp chảo (sautéing): nhanh, dùng ít dầu, nhiệt độ cao, liên tục đảo thực phẩm, thực phẩm phải được cắt nhỏ

  • Chiên (fry): cần chảo có lòng sâu, dùng nhiều dầu, có thể chiên miếng lớn

  • Chiên ngập dầu (deep-fry): dùng lửa lớn, dầu nhiều, chờ cho dầu thật sôi để bỏ thực phẩm vào chiên

  • Chiên xù (fry with bread crumbs): tương tự như chiên ngập dầu nhưng trướ khi chiên thực phẩm được nhúng qua lớp bột xù