VIETNAMESE
sò dương
sò mồng
ENGLISH
elongate cockle
/ɪˈlɔŋgeɪt ˈkɑkəl/
Sò dương là động vật biển thân mềm, vỏ nhẵn mỏng màu nâu hồng, thịt nhiều, dai chắc, vo tròn,...
Ví dụ
1.
Sò dương trước khi nướng thường được luộc trước.
Elongate cockle are usually boiled before being grilled.
2.
Sò dương nếu nấu chín quá sẽ trở nên dai như kẹo cao su.
If overcooked, elongate cockles become chewy like chewing gum.
Ghi chú
Tên tiếng Anh của các loại sò là gì nhỉ? Chúng ta cùng tìm hiểu nhé!
Sò dương: elongate cockle
Sò huyết: blood clam
Sò lông: half crenate ark
Sò điệp: scallop
Sò mai: half naked pen shell
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết