VIETNAMESE
bột chiên giòn
ENGLISH
tempura flour
NOUN
/ˈtempʊrə ˈflaʊə/
tempura batter mix
Bột chiên giòn là bột thực phẩm dạng mịn, gồm bột bắp, bột gạo, bột mì, muối,...
Ví dụ
1.
Món gà rán sẽ không còn ngon nếu thiếu bột chiên giòn.
Fried chicken will not be delicious without crispy flour.
2.
Bột chiên giòn là linh hồn của món tempura của Nhật Bản.
The heart of Japanese tempura is tempura flour.
Ghi chú
- Bột chiên giòn: tempura flour
- Bột gạo: rice flour
- Bột nếp: glutinous rice flour
- Bột năng: tapioca starch
- Bột ngô: corn flour
- Bột chiên xù: bread crumbs
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết