VIETNAMESE

đắng

ENGLISH

bitter

  
NOUN

/ˈbɪtər/

Đắng là có vị làm khó chịu như vị của bồ hòn, mật cá.

Ví dụ

1.

Họ thêm xi-rô vào thuốc để khử vị đắng.

They add syrup to the medicine to try and mask the bitter taste.

2.

Cà phê đen để lại vị đắng trong miệng.

Black coffee leaves a bitter taste in the mouth.

Ghi chú

Từ vựng chỉ vị rất cần thiết khi chúng ta muốn miêu tả một món ăn nào đó. Cùng học một số từ vựng chỉ vị món ăn trong tiếng Anh nhé:

  • Cay: spicy

  • Đắng: bitter

  • Mặn: salty

  • Ngọt: sweet

  • Chua: sour

  • Chát: acrid