VIETNAMESE
phèn chua
phèn nhôm, nhôm sunfat, minh phàn, bạch phàn
ENGLISH
alum
/ˈæləm/
Phèn chua là muối có tinh thể to nhỏ không đều, không màu hoặc trắng, trong hoặc hơi đục, vị chua chát, không độc, ít tan trong nước.
Ví dụ
1.
Phèn chua được sử dụng dưới dạng gel hoặc kem để chăm sóc da.
Alum is used in the form of gels or creams for skin care.
2.
Phèn chua được sử dụng để nâng cao mùi vị, hương vị và kết cấu thực phẩm.
Mainly potash alum is used for enhancing food taste, flavour & texture.
Ghi chú
Phèn chua (alum) là một loại muối (salt) nhưng không được sử dụng như một loại gia vị (spice) trong nấu ăn như các loại muối khác.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết