VIETNAMESE
cây nhãn
ENGLISH
longan tree
/ˈlɑŋgən tri/
Cây nhãn là cây ăn quả thân gỗ, quả tròn vỏ ngoài vàng xám, hầu như nhẵn, hạt đen nhánh, áo hạt màu trắng bao bọc, vị ngọt đằm,...
Ví dụ
1.
Cây nhãn chịu sương tốt hơn vải thiều.
Longan trees are slightly more tolerant of frost than lychee.
2.
Cây nhãn có thể được trồng từ hạt nhãn.
Longan trees can be grown from fresh seeds.
Ghi chú
Sự đa dạng về các loài cây ăn quả làm cho tên gọi của chúng cũng phong phú không kém, trong cả tiếng Việt và tiếng Anh. Tên tiếng Anh của một số loại cây ăn quả phổ biến là:
Cây nhãn: longan tree
Cây mít: jackfruit tree
Cây măng cụt: mangosteen tree
Cây roi: wax apple tree
Cây mận: plum tree
Cây lựu: pomegranate tree
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết