VIETNAMESE

mật

rỉ mật, mật rỉ, mật rỉ đường, rỉ đường

ENGLISH

molasse

  
NOUN

/məˈlæsɪz/

Mật là chất lỏng đặc sánh còn lại sau khi rút đường bằng phương pháp cô và kết tinh.

Ví dụ

1.

Mật mía là một chất lỏng ngọt đậm đặc thu được từ các nhà máy đường thô khi chúng được sản xuất thành đường.

Molasse is a thick dark sweet liquid that is obtained from raw sugar plants when they are being made into sugar.

2.

Thông thường ở Việt Nam, mật được sử dụng làm thức ăn cho gia súc.

Molasses is commonly used as animal feed in Vietnam.

Ghi chú

Mật mía và rỉ đường đều là những sản phẩm từ cây mía. Tuy có nhưng đặc tính gần giống nhau, nhưng ứng dụng lại khác nhau. Cùng tìm hiểu nhé:

  • Mật mía (sugarcane syrup): chất lỏng dạng si-rô, tương tự như mật ong, sản phẩm thu được từ cây mía, có màu vàng óng, vị thanh ngọt, được sử dụng chủ yếu để làm nguyên liệu chế biến thực phẩm.

  • Rỉ đường (molasse): chất lỏng đặc sánh còn lại sau khi đã rút đường bằng phương pháp cô và kết tinh. Rỉ đường chỉ sử dụng trong công nghiệp, là nguồn dinh dưỡng bổ sung cho vi sinh trong quá trình xử lý hiếu khí tại các hệ thống xử lý nước thải nghèo dinh dưỡng, khử mùi rác, phân hủy chất hữu cơ.