VIETNAMESE

cá chép

ENGLISH

common carp

  
NOUN

/ˈkɑmən kɑrp/

European carp

Cá chép là cá nước ngọt phổ biến khắp thế giới, kích cỡ trung bình, cơ thể hình thoi, mình dây, dẹp bên, đầu cá thuôn, mõm tù, thân nhiều vảy,...

Ví dụ

1.

Cá chép là một loài cá nước ngọt phổ biến ở các vùng nước phú dưỡng trong các hồ và sông lớn ở châu Âu và châu Á.

The common carp is a widespread freshwater fish of eutrophic waters in lakes and large rivers in Europe and Asia.

2.

Cá chép là một món ngon đối với những người thích hương vị cá đậm đà.

The common carp is delicious to those who like stronger fish flavors.

Ghi chú

Cá là một trong những thực phẩm bổ dưỡng, thường được dùng trong nhiều món ăn. Chúng ta cùng học một số từ vựng về tên các loài cá phổ biến để bổ sung thêm vốn từ của mình trong chủ đề này nhé!

  • Cá chép: common carp

  • Cá chẽm: barramundi

  • Cá bớp: cobia

  • Cá kèo: elongate mudskipper

  • Cá hú: pangasius conchophilus

  • Cá điêu hồng: red tilapia